Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
Maintenance
Vietnamese translation:
chu cấp/cấp dưỡng
Added to glossary by
Hien Luu
Apr 22, 2018 02:30
6 yrs ago
English term
Maintenance
English to Vietnamese
Law/Patents
Law (general)
Context: The maintenance, education and advancement in life to or for any income beneficiaries
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | chu cấp/cấp dưỡng/sinh hoạt phí/đảm bảo đời sống | Little Woods |
5 | duy trì | VIET NGUYEN |
5 | tiếp tục sống | Chinh Chu |
5 | duy tri, cap duong | Mai Ho |
Proposed translations
1 hr
Selected
chu cấp/cấp dưỡng/sinh hoạt phí/đảm bảo đời sống
Trên đây chỉ là một số gợi ý để dễ lựa chọn. Trước giờ em vẫn hiểu maintenance cho người là phải có thực phẩm, quần áo, nhà ở v.v. nói chung là các loại chi phí sinh hoạt.
Cái này trong mấy câu về giám hộ, nuôi trẻ em thì hiểu như dạng cấp dưỡng hoặc chu cấp ấy.
Một số định nghĩa của nó phù hợp với câu này như:
1. Means of support or livelihood
2. the act of sustaining life by food
--------------------------------------------------
Note added at 1 hr (2018-04-22 03:33:19 GMT)
--------------------------------------------------
Đối với ý đảm bảo đời sống, em muốn đổi lại là bảo đảm đời sống.
--------------------------------------------------
Note added at 2 days 13 hrs (2018-04-24 16:11:31 GMT) Post-grading
--------------------------------------------------
Cảm ơn anh. Chúc anh nghỉ lễ vui!
Cái này trong mấy câu về giám hộ, nuôi trẻ em thì hiểu như dạng cấp dưỡng hoặc chu cấp ấy.
Một số định nghĩa của nó phù hợp với câu này như:
1. Means of support or livelihood
2. the act of sustaining life by food
--------------------------------------------------
Note added at 1 hr (2018-04-22 03:33:19 GMT)
--------------------------------------------------
Đối với ý đảm bảo đời sống, em muốn đổi lại là bảo đảm đời sống.
--------------------------------------------------
Note added at 2 days 13 hrs (2018-04-24 16:11:31 GMT) Post-grading
--------------------------------------------------
Cảm ơn anh. Chúc anh nghỉ lễ vui!
Note from asker:
Anh cám ơn em. Anh cũng hiểu như em nói, nhưng đang phân vân giữa các gợi ý của em. |
Cám ơn em. Anh cũng chúc em như vậy! |
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Anh cám ơn em!"
7 mins
duy trì
maintenance có nhiều nghĩa nhưng trong ngữ cảnh này theo tôi dùng từ "duy trì" là hợp lý nhất
Câu trên có thể dịch là:
Việc duy tri, giáo dục và sự tiến bộ trong cuộc sống cho hoặc đối với bất kỳ người thụ hưởng thu nhập nao
Câu trên có thể dịch là:
Việc duy tri, giáo dục và sự tiến bộ trong cuộc sống cho hoặc đối với bất kỳ người thụ hưởng thu nhập nao
14 mins
tiếp tục sống
My suggestion:
Version 1: duy trì cuộc sống, học tập và tiến bộ
Version 2: tiếp tục sống, học tập và thăng tiến
Version 1: duy trì cuộc sống, học tập và tiến bộ
Version 2: tiếp tục sống, học tập và thăng tiến
5 days
duy tri, cap duong
in some context i would translate the word 'maintenance' as 'duy tri'. In other context in relating to social welfare, I would translate the word 'maintenance' as 'cap duong'.
Something went wrong...